Có 1 kết quả:
平安 píng ān ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bình an, bình yên, không có chuyện gì
Từ điển Trung-Anh
(1) safe and sound
(2) well
(3) without mishap
(4) quiet and safe
(5) at peace
(2) well
(3) without mishap
(4) quiet and safe
(5) at peace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0